Hành động đe dọa đối mặt là gì? Các bài nghiên cứu khoa học
Hành động đe dọa đối mặt là lời nói hoặc hành vi có thể làm tổn hại đến thể diện của người tham gia giao tiếp trong bối cảnh xã hội cụ thể. Khái niệm này dựa trên lý thuyết lịch sự của Brown và Levinson, liên quan đến nhu cầu được tôn trọng, công nhận và giữ quyền tự chủ trong tương tác.
Định nghĩa hành động đe dọa đối mặt (face-threatening act)
Hành động đe dọa đối mặt (Face-Threatening Act – FTA) là khái niệm trung tâm trong lý thuyết lịch sự (Politeness Theory) của Brown và Levinson (1987), mô tả những lời nói hoặc hành vi có khả năng gây tổn hại đến thể diện (face) – tức hình ảnh xã hội tích cực mà cá nhân cố gắng xây dựng và duy trì trong giao tiếp. Mỗi người tham gia tương tác đều có nhu cầu được người khác tôn trọng, công nhận và cho phép thực hiện hành vi một cách tự do, không bị can thiệp.
FTA xảy ra khi một phát ngôn hoặc hành động vi phạm các kỳ vọng về lịch sự, sự công nhận xã hội hoặc quyền tự chủ của người khác. Ví dụ, việc chỉ trích, yêu cầu, từ chối, đe dọa, hoặc can thiệp vào hành vi của người đối thoại đều có thể được xem là hành động đe dọa đối mặt nếu chúng làm tổn hại đến hình ảnh xã hội của người đó.
FTA không nhất thiết là hành vi thô lỗ. Nhiều tình huống giao tiếp hàng ngày như yêu cầu giúp đỡ, chất vấn, hoặc góp ý đều có tiềm năng là FTA, ngay cả khi được đưa ra với ý tốt. Vì vậy, việc nhận diện và xử lý FTA một cách khéo léo là điều cần thiết trong mọi hình thức giao tiếp chuyên nghiệp và cá nhân.
Khái niệm “thể diện” trong giao tiếp
Khái niệm “thể diện” (face) trong ngôn ngữ học giao tiếp bắt nguồn từ công trình của nhà xã hội học Erving Goffman (1967), người mô tả thể diện là “hình ảnh của bản thân mà một cá nhân thể hiện trong tương tác xã hội”. Brown và Levinson sau đó kế thừa và mở rộng khái niệm này để xây dựng lý thuyết lịch sự mang tính phổ quát.
Theo Brown và Levinson, thể diện có hai thành phần chính:
- Thể diện tích cực (Positive Face): Là nhu cầu được người khác yêu thích, thừa nhận và đánh giá cao. Nó phản ánh mong muốn được kết nối, được chia sẻ giá trị và duy trì mối quan hệ tích cực với người khác.
- Thể diện tiêu cực (Negative Face): Là nhu cầu được tự do hành động, không bị áp đặt, không bị can thiệp. Nó phản ánh sự độc lập và quyền kiểm soát bản thân trong giao tiếp.
FTA là những hành vi đe dọa trực tiếp hoặc gián tiếp đến một trong hai dạng thể diện này. Ví dụ, việc phê bình một ý kiến có thể đe dọa thể diện tích cực, trong khi yêu cầu ai đó làm điều gì đó có thể đe dọa thể diện tiêu cực vì nó gây áp lực và can thiệp vào sự tự chủ của người được yêu cầu.
Bảo vệ thể diện là cơ chế quan trọng để duy trì sự trôi chảy và hiệu quả trong giao tiếp. Khi nhận thức được một hành động là FTA, người nói sẽ lựa chọn chiến lược giảm nhẹ hoặc điều chỉnh cách diễn đạt để tránh tổn thương đến người nghe, qua đó tạo ra sự cân bằng giữa mục tiêu giao tiếp và duy trì quan hệ xã hội.
Phân loại hành động đe dọa đối mặt
FTA có thể được phân loại dựa trên đối tượng bị đe dọa (người nói hoặc người nghe), nội dung của hành động, và mối quan hệ xã hội giữa các bên tham gia tương tác. Việc nhận diện chính xác loại FTA giúp người nói lựa chọn chiến lược giao tiếp phù hợp và hạn chế rủi ro xung đột.
Các loại FTA thường gặp:
- FTA đe dọa thể diện tích cực của người nghe: Chỉ trích, bác bỏ, coi thường ý kiến, phản đối, chế giễu.
- FTA đe dọa thể diện tiêu cực của người nghe: Mệnh lệnh, yêu cầu, can thiệp, đặt câu hỏi cá nhân, trách móc.
- FTA đe dọa thể diện tích cực của người nói: Thú nhận lỗi lầm, tự phê bình, bày tỏ yếu điểm.
- FTA đe dọa thể diện tiêu cực của người nói: Cam kết, hứa hẹn, đưa ra nghĩa vụ, tự ràng buộc bản thân.
Mức độ đe dọa của FTA không cố định mà phụ thuộc vào bối cảnh xã hội, bao gồm khoảng cách xã hội giữa người nói và người nghe (D), mức độ quyền lực tương đối (P), và độ nghiêm trọng của nội dung hành động (R). Ba yếu tố này được tích hợp vào công thức:
Trong đó: - : mức độ đe dọa của hành động - : khoảng cách xã hội giữa người nói (S) và người nghe (H) - : quyền lực của H so với S - : mức độ bắt buộc của hành vi x (nội dung yêu cầu)
Ví dụ, yêu cầu sếp làm việc gì đó (FTA có P cao) trong một môi trường trang trọng (D lớn) với yêu cầu lớn (R cao) sẽ tạo ra mức độ đe dọa cao, từ đó đòi hỏi chiến lược giảm nhẹ mạnh mẽ hơn so với một FTA tương tự giữa bạn bè thân thiết.
Chiến lược giảm thiểu hành động đe dọa đối mặt
Khi nhận thức được một hành động có thể đe dọa thể diện, người nói thường sử dụng chiến lược lịch sự (politeness strategies) để giảm thiểu tác động tiêu cực. Brown và Levinson đã đề xuất bốn nhóm chiến lược cơ bản, sắp xếp theo mức độ trực tiếp của FTA:
- Bald on-record: Thực hiện FTA một cách trực tiếp, không dùng yếu tố lịch sự. Áp dụng khi có mối quan hệ thân thiết hoặc tình huống khẩn cấp (ví dụ: "Đưa tôi cái bút!").
- Positive politeness: Nhấn mạnh quan hệ tích cực, thể hiện sự quan tâm đến người nghe. Dùng trong quan hệ thân mật nhưng vẫn cần giữ lịch sự (ví dụ: "Bạn giúp tôi chuyện này nhé, tôi tin bạn lắm!").
- Negative politeness: Tránh xâm phạm quyền tự chủ của người nghe, thường dùng các cấu trúc gián tiếp, xin lỗi, làm nhẹ yêu cầu (ví dụ: "Tôi biết hơi phiền, nhưng bạn có thể giúp tôi một chút không?").
- Off-record: Nói bóng gió hoặc gợi ý, để người nghe tự suy diễn, giảm trách nhiệm trực tiếp của người nói (ví dụ: "Ước gì có ai đó giúp mình lúc này…").
Việc lựa chọn chiến lược phụ thuộc vào nhiều yếu tố: mục tiêu giao tiếp, quan hệ quyền lực, mức độ thân thiết, và bối cảnh văn hoá. Một hành động nếu không được xử lý bằng chiến lược thích hợp có thể bị hiểu sai, tạo ấn tượng thô lỗ, hoặc dẫn đến phản ứng tiêu cực từ người nghe.
Hiểu rõ bản chất và phân loại FTA giúp cá nhân và tổ chức điều chỉnh hành vi ngôn ngữ, đặc biệt trong môi trường đa văn hoá, nơi các chuẩn mực lịch sự khác nhau có thể làm gia tăng rủi ro hiểu nhầm hoặc xung đột giao tiếp.
Ứng dụng của hành động đe dọa đối mặt trong giao tiếp thực tiễn
Việc hiểu và áp dụng khái niệm hành động đe dọa đối mặt (FTA) là rất cần thiết trong nhiều lĩnh vực giao tiếp như giáo dục, chính trị, kinh doanh, chăm sóc khách hàng và đàm phán quốc tế. Bởi vì trong bất kỳ cuộc tương tác nào, việc vi phạm thể diện của người khác đều có thể gây ra những hệ quả tiêu cực như mất lòng tin, tổn thương cảm xúc hoặc phá vỡ mối quan hệ.
Trong bối cảnh giao tiếp doanh nghiệp, ví dụ như khi đưa ra phản hồi tiêu cực cho đồng nghiệp hoặc nhân viên, người quản lý cần cân nhắc mức độ đe dọa của lời nói để tránh làm tổn hại đến thể diện tích cực của người được phản hồi. Thay vì nói “Báo cáo của anh kém chất lượng”, một cách diễn đạt sử dụng lịch sự tích cực có thể là “Tôi nghĩ báo cáo này có nhiều điểm tốt, nếu thêm vài số liệu cụ thể thì sẽ còn thuyết phục hơn”.
Trong đàm phán, việc nhận diện FTA giúp các bên thương lượng đưa ra lời đề nghị, phản hồi hoặc từ chối một cách chiến lược, giảm thiểu nguy cơ xung đột. Đặc biệt trong giao tiếp liên văn hóa, nơi hệ thống giá trị và chuẩn mực lịch sự khác nhau, khả năng đánh giá đúng mức độ FTA và sử dụng chiến lược phù hợp có thể quyết định sự thành bại của cuộc đàm phán.
Hành động đe dọa đối mặt trong giao tiếp liên văn hóa
Trong giao tiếp liên văn hóa, cùng một hành động có thể được đánh giá rất khác nhau tùy theo bối cảnh văn hóa. Những hành vi được xem là bình thường ở một nền văn hóa có thể bị coi là thô lỗ hoặc không thích hợp ở nền văn hóa khác. Điều này làm tăng nguy cơ xảy ra FTA không mong muốn nếu người giao tiếp không ý thức được sự khác biệt này.
Ví dụ, trong văn hóa phương Tây, việc trực tiếp góp ý hoặc từ chối được xem là biểu hiện của sự trung thực và minh bạch – một giá trị tích cực. Ngược lại, trong nhiều nền văn hóa châu Á như Nhật Bản, Việt Nam hay Hàn Quốc, sự từ chối trực tiếp có thể bị xem là mất lịch sự vì nó đe dọa thể diện tích cực và tiêu cực cùng lúc.
Bảng dưới đây cho thấy sự khác biệt trong mức độ FTA theo văn hóa:
Hành động | Văn hóa phương Tây (low-context) | Văn hóa châu Á (high-context) |
---|---|---|
Từ chối lời mời | Chấp nhận, miễn là nói rõ lý do | Dễ gây mất thể diện, thường tránh né |
Phê bình trực tiếp | Thông thường, không được xem là xúc phạm | Cần tránh, thường dùng gợi ý gián tiếp |
Gọi tên trực tiếp | Thể hiện sự gần gũi | Phải cân nhắc theo vai vế, thứ bậc |
Việc thiếu nhận thức văn hóa có thể dẫn đến việc sử dụng chiến lược Bald-on-record không phù hợp, gây ra tổn thương thể diện nghiêm trọng. Vì vậy, trong bối cảnh toàn cầu hóa và giao tiếp quốc tế, việc đào tạo kỹ năng ngôn ngữ liên văn hóa bao gồm cả nhận diện và ứng xử với FTA là thiết yếu.
FTA và các lý thuyết liên quan
FTA là một phần cốt lõi của lý thuyết lịch sự truyền thống, nhưng cũng có liên hệ mật thiết với các khái niệm khác trong ngôn ngữ học và xã hội học như hành vi ngôn ngữ (speech act), hành vi liên cá nhân (relational work) và lý thuyết tương tác (interaction ritual theory).
Erving Goffman là người đầu tiên nhấn mạnh vai trò của thể diện như một phần của “nghi thức tương tác” (interaction ritual), cho rằng mọi hành vi xã hội đều được điều tiết bởi các quy tắc ứng xử nhằm bảo vệ thể diện. Brown và Levinson kế thừa và phát triển khái niệm này dưới góc độ ngôn ngữ học, từ đó tạo ra khuôn khổ phân tích FTA.
Sau này, nhiều học giả như Locher và Watts (2005) đã chỉ trích lý thuyết FTA vì mang tính phổ quát, chưa đủ linh hoạt để giải thích các thực hành lịch sự trong bối cảnh xã hội động. Họ đề xuất khái niệm “công việc quan hệ” (relational work), nhấn mạnh rằng lịch sự và FTA là sản phẩm của quá trình đàm phán xã hội, có tính ngữ cảnh cao.
Dù có những tranh luận, mô hình FTA vẫn là công cụ quan trọng để phân tích cấu trúc và chiến lược của hành vi giao tiếp, đặc biệt trong nghiên cứu về mâu thuẫn, đàm phán, và giao tiếp chuyên nghiệp.
FTA trong thời đại số và truyền thông mạng xã hội
Sự phát triển của mạng xã hội và truyền thông số đã làm thay đổi cách thức FTA diễn ra và được xử lý. Trong môi trường trực tuyến, hành động đe dọa thể diện có thể lan rộng và gây hậu quả lớn hơn do tính công khai và khả năng lan truyền nhanh chóng.
Ví dụ, một bình luận tiêu cực trên mạng có thể không chỉ ảnh hưởng đến thể diện cá nhân mà còn gây thiệt hại nghiêm trọng cho hình ảnh công chúng hoặc thương hiệu. Việc thiếu các tín hiệu phi ngôn ngữ như giọng nói, ngữ điệu, biểu cảm càng khiến việc diễn giải hành vi trở nên mơ hồ và dễ hiểu lầm.
Các chiến lược giảm nhẹ FTA trong giao tiếp số bao gồm:
- Sử dụng biểu tượng cảm xúc (emoji) để điều chỉnh sắc thái ngôn từ.
- Thêm cụm từ giảm nhẹ như “có thể”, “mình nghĩ”, “mong bạn hiểu…”
- Chuyển sang hình thức tin nhắn riêng thay vì phê bình công khai.
Tuy nhiên, vẫn còn thiếu các quy chuẩn chung về “lịch sự kỹ thuật số”, và đây đang là chủ đề được nghiên cứu sâu trong lĩnh vực ngôn ngữ học ứng dụng, tâm lý truyền thông và đạo đức kỹ thuật số.
Tài liệu tham khảo
- Brown, P., & Levinson, S. C. (1987). Politeness: Some Universals in Language Usage. Cambridge University Press.
- Goffman, E. (1967). Interaction Ritual: Essays on Face-to-Face Behavior. Anchor Books.
- Spencer-Oatey, H. (2007). "Theories of identity and the analysis of face". Journal of Pragmatics, 39(4), 639–656. https://doi.org/10.1016/j.pragma.2006.12.004
- Locher, M. A., & Watts, R. J. (2005). "Politeness theory and relational work". Journal of Politeness Research, 1(1), 9–33.
- Holmes, J. (2013). An Introduction to Sociolinguistics (4th ed.). Routledge.
- Kádár, D. Z., & Haugh, M. (2013). Understanding Politeness. Cambridge University Press.
- Sifianou, M. (2019). "Im/politeness and power in digital communication". Journal of Pragmatics, 147, 44–55.
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề hành động đe dọa đối mặt:
- 1